Có 2 kết quả:
大軸戲 dà zhòu xì ㄉㄚˋ ㄓㄡˋ ㄒㄧˋ • 大轴戏 dà zhòu xì ㄉㄚˋ ㄓㄡˋ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
last item on a program (theater)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
last item on a program (theater)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh